Nguồn gốc AP-Bio: Xuyên tâm liên (Andrographis Paniculata Extract) thảo dược có nguồn gốc từ Ấn Độ. Được sử dụng rộng rãi Ấn Độ, Trung Quốc và các nước Đông Nam Á như một loại thuốc thảo dược giúp kiểm soát các triệu chứng cảm lạnh thông thường.
- Tên khoa học: Andrographis paniculate
- Họ: Acanthaceae
- Bộ phận sử dụng: Lá và toàn thân.
- Tên tiếng Anh: Kinh of Bitters, The Create
- Tên chung: Kalmegh, Andrographis
1. Quy trình phát triển AP-Bio®
2. Đặc điểm AP-Bio®
AP-Bio® được chuẩn hóa với 7 thành phần có hoạt tính sinh học hỗ trợ sức khỏe hệ miễn dịch bao gồm:
- Andrographolide.
- Neo-andrographaloide.
- Isoandrographolide.
- 14-deoxy-11,12 didehydroandrographolide.
- Andrograpanin.
- Skullcapflavone-I.
- 7-O Methylwogonin.
3. Phân tích sự hiện diện của 7 thành phần hoạt tính sinh học trong AP-Bio®
R.C Saxena et al./ Phytomedicine 17(2010) 178-185
AP-Bio® với 7 thành phần hoạt tính sinh học - hoạt động bằng cách ức chế sự giải phóng các yếu tố gây viêm
Các chất gây viêm bao gồm:
- LTB4 (Viêm phế quản, viêm và tăng tiết chất nhầy).
- PGE2, TXB2 (Viêm phế quản và viêm).
- Cytokines IL-6, IL-1β (Viêm phế quản, viêm, bài tiết chất nhầy và đau họng).
- Nitric oxide (Viêm phế quản, viêm và sự di chuyển tế bào).
Hoạt tính AP-Bio®
|
Cơ Chế Tác Động
|
Hiệu Quả
|
Andrographolide
|
Nitric oxide, iNOS, IL-1β, IL-6, TXB2, PGE2
& IL-5
|
Kháng viêm và tăng miễn dịch.
|
Isoandrographolide
|
Nitric oxide, IL-1β, IL-6, TXB2 & PGE2
|
Neoandrographolide
|
Nitric oxide, PGE2, p38 mitogen hoạt hóa
protein kinase
|
Andrograpanin
|
TNF-alpha, IL-6 and IL-12p70 and p38
mitogen hoạt hóa protein kinase
|
Skullcapflavone-I
|
Nitric oxide, IL-6, TXB2, PGE2 & LTB4
|
7-O-methylwogonin
|
Nitric oxide, IL-1β, PGE2, LTB4 & histamine
|
4. Vai trò các thành phần hóa thực vật có trong AP-Bio
Hoạt tính AP-Bio®
|
Cơ Chế Tác Động
|
Hiệu Quả
|
Andrographolide
|
Nitric oxide, iNOS, IL-1β, IL-6, TXB2, PGE2 & IL-5
|
Kháng viêm, kháng dị ứng.
|
Isoandrographolide
|
Nitric oxide, IL-1β, IL-6, TXB2 & PGE2
|
Neoandrographolide
|
Nitric oxide, PGE2, p38 mitogen activated protein kinase
|
Andrograpanin
|
TNF-alpha, IL-6 and IL-12p70 and p38 mitogen activated protein kinase
|
Skullcapflavone-I
|
Nitric oxide, IL-6, TXB2, PGE2 & LTB4
|
7-O-methylwogonin
|
Nitric oxide, IL-1β, PGE2, LTB4 & histamine
|
5. Cơ chế hoạt động của AP-Bio®
Tác dụng của AP-Bio® trên các yếu tố trung gian gây viêm
Rhinoviruses liên kết với tế bào miễn dịch vòm họng, kích thích các tế bào bị nhiễm Rhinoviruses sinh chất trung gian gây viêm dẫn đến xuất hiện các triệu chứng cảm lạnh thông thường
AP-Bio® ức chế các yếu tố trung gian gây viêm do đó làm giảm mức độ nghiêm trọng của chứng cảm lạnh thông thường (hình 3, 4).
Hình 3
Hình 4
6. Các nghiên cứu lâm sàng của AP-Bio®
Nghiên cứu: Đánh giá khả năng kháng viêm của AP-Bio®
Nghiên cứu được thực hiện trên 223 người lớn có độ tuổi từ 18-60, các đối tượng tham gia nghiên cứu đều có các triệu chứng của cảm lạnh thông thường và được chia làm 2 nhóm. Một nhóm sử dụng AP-Bio® và một nhóm sử dụng giả dược.
Đối với nhóm sử dụng AP-Bio®, các nhà nghiên cứu đã cho sử dụng 200 mg/ngày với liệu trình trong 1 ngày, 3 ngày, và 5 ngày (sử dụng phương pháp đánh giá mức độ đau theo thang nhìn - VAS)
Kết quả cho thấy AP-Bio® giúp cải thiện các triệu chứng của cảm lạnh thông thường (bao gồm: Ho, sổ mũi, đau đầu, đau nửa đầu, đau họng, đau tai, khó chịu mệt mỏi, rối loạn giấc ngủ), có hiệu quả gấp 2 lần so với nhóm giả dược (hình 1) và được dung nạp tốt hơn. Đồng thời thông qua mô hình VAS (hình 2)- VAS là thang đo mức độ đau phổ biến để định lượng cơn đau, được sử dụng để đánh giá sự khó chịu của các triệu chứng cấp tính và mãn tính. Các triệu chứng bắt đầu giảm từ ngày thứ 3 trở đi và cải thiện nhanh gấp 2 lần vào ngày thứ 5
Hình 1
Hình 2. Mô hình VAS
7. Tiền lâm sàng: Đánh giá tác dụng điều hòa miễn dich của AP-Bio dựa trên các yếu tố trung gian gây viêm ở người lớn khỏe mạnh.
Nghiên cứu được thực hiện trên 30 người khỏe mạnh độ tuổi 18 đến 60 tuổi, với lượng tế bào lympho tuyệt đối là 1000-4000 tế bào/mm3 sử dụng AP-Bio 200mg trong 30 ngày. Đối tượng tham gia được kiểm tra vào ngày thứ 3, thứ 7 và 30. Tế bào miễn dịch được đánh giá trong nghiên cứu là NK cell (CD3-, CD16+, CD56+), T cell (CD3+), T helper (CD3+, CD4+), Tế bào T gây độc (CD3+, CD8+) (được đánh giá bằng kỹ thuật đếm tế bào dòng chảy). Cytokins (IFN-alpha), IL-4, IL-2, IL-12 và INF alpha được đánh giá bằng phương pháp ELISA (xét nghiệm phân tích hóa sinh)
Kết quả cho thấy đối tượng được sử dụng AP-Bio gia tăng số lượng T cells, T helper, tăng đáng kể IFN-gamma, IL-4 và giảm IL-2 ở ngày thứ 30. AP-Bio được đánh giá an toàn và dung nạp tốt.
Hiệu quả trên tế bào miễn dịch
Hiệu quả điều hòa tế bào miễn dịch
In Vitro Research Solutions (iVRS) Pvt Ltd, Bangalore, 560092, India
8. Các nghiên cứu an toàn:
Các nghiên cứu an toàn cho thấy những ưu điểm vượt trội của sản phẩm AP-Bio® như
- Không gây đột biến (battery of in vitro tests).
- Không độc (lên đến 5000 mg/kg, p.o. trên chuột).
Liều dùng AP-Bio®
- Người lớn: 200mg – 400mg/ngày.
- Trẻ em: (>4T): 100mg/ngày
9. TẠI SAO CHỌN AP-Bio®
AP-Bio là chiết xuất Xuyên Tâm Liên khởi phát tác dụng nhanh với bảy thành phần hoạt tính sinh học, được nghiên cứu lâm sàng trên đáp ứng miễn dịch khỏe mạnh và cân bằng kích thích miễn dịch ở liều thấp.
- Khởi phát tác dụng nhanh
- Ba nghiên cứu lâm sàng thực hiện trên hệ miễn dịch trên hệ miễn dịch bằng cách cân bằng kích ứng miễn dịch và đáp ứng viêm khỏe mạnh.
- Liều dùng thấp cho phép linh hoạt trong các ứng dụng công thức.
- Chuẩn hóa được bảy thành phần hoạt tính sinh học
- Chứng nhận không biến đổi Gen (NON GMO)
Đảm bảo chuỗi cung ứng bền vững.
- Với hơn 800 triệu liều được tiêu thụ trên toàn thế giới.
- Thử nghiệm tính an toàn ở liều cao
10. Giá trị khác biệt của AP-Bio®
- Xuyên tâm liên trong AP-Bio được trồng theo tiêu chuẩn G.A.P (Good Argicultural Practices). Hạt giống được thu mua từ cơ quan được chính phủ phê duyệt, cơ quan này đảm bảo tính xác thực. Thực vật không được thu hoạch cho đến khi chúng phát triển hoàn toàn và ra hoa, đảm bảo thành phần hóa học tối ưu.
- Giảm thiểu lượng khí thải carbon bằng cách canh tác chủ yếu bằng nhiêu liệu không hóa thạch và không sử dụng máy móc sử dụng nhiêu liệu hóa thạch. Nguồn nước dùng để trồng thực vật được tái sử dụng.
- Trong quá trình sản xuất, phần lớn điện năng được sử dụng là từ các nguồn năng lượng mặt trời và thủy điện
- Chúng tôi là một tổ chức được chứng nhận ISO14001 (môi trường) và cơ sở sản xuất được bao quanh bởi cây cối để tạo ra một vành đai xanh.
11. Tại sao AP-Bio tốt hơn các nguồn Andrographaride 50%, Andrographaride 95% và Andrographaride 98% khác.
- AP-Bio® là một chiết xuất thảo dược được chuẩn hóa các thành phần hoạt tính và nghiên cứu lâm sàng một cách toàn diện, được phát triển đặc biệt để kiểm soát các triệu chứng của cảm lạnh thông thường và cảm cúm cũng như duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh.
- Nguyên liệu Andrographolide 50%, 95% hoặc 98% là chiết xuất cô đặc hoặc hợp chất tinh khiết chỉ tập trung vào phân lập andrographolide từ Andrographis paniculata.
- AP-Bio® được thử nghiệm lâm sàng để kiểm soát các triệu chứng cảm lạnh và cúm thông thường trong khi các nguyên liệu andrographolide 50%, 95% hoặc 98% không thực hiện thử nghiệm lâm sàng.
- Các nguyên liệu andrographolide 50%, 95% hoặc 98% chưa xác định được hàm lượng sử dụng trong khi AP-Bio® có thể được sử dụng một cách an toàn với liều hàng ngày từ 200 đến 400 mg/ngày.
|
AP-Bio
|
Andrographolide
|
Lưu ý
|
Liều dùng theo nghiên cứu lâm sàng
|
200 to 400 mg/ngày
|
?
|
Sử dụng an toàn trở nên khó khăn.
|
An toàn khi sư dụng một cách truyền thống
|
An toàn
|
Không có dữ liệu
|
Sử dụng an toàn trở nên khó khăn.
|
Độ an toàn dựa trên đánh giá lâm sàng
|
An toàn
|
Không có dữ liệu
|
Sử dụng an toàn trở nên khó khăn.
|
Nghiên cứu lâm sàng trên cảm lạnh/ miễn dịch
|
3
|
Không có dữ liệu
|
Không thể mong đợi hiệu quả tương tự AP-Bio
|
Đánh giá độ an toàn trên In vitro (CC50 ở µg/ml)
|
>50*
|
>20# or >57 µM
|
AP-Bio an toàn hơn
|
Ức chế NO (IC50 ở µg/ml)
|
20
|
7.5
|
Hiệu quả không tương tự nhau
|
Ức chế PGE2 (IC50 ở µg/ml)
|
~50
|
8.3
|
Hiệu quả không tương tự nhau
|
Ức chế IL-6 (IC50 ở µg/ml)
|
27.5
|
11.7
|
Hiệu quả không tương tự nhau
|
Ức chế LTB4 (IC50 ở µg/ml)
|
30
|
>20
|
Khả năng tổng hợp trong chiết xuất
|
Ức chế TXB2 (IC50 ở µg/ml)
|
12
|
15.8
|
Khả năng tổng hợp trong chiết xuất
|
Ức chế IL-1β (IC50 ở µg/ml)
|
>40
|
4.2
|
Hiệu quả không tương tự nhau
|
*In J774A.1, HL-60 and RBL-2H3 cells; #1 µM of Andrographolide equals ~20 µg/ml)
Nguồn tham khảo:
1) https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20092985/
2) https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20307638/
3) https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/21034865/
12. Các nghiên cứu của AP-Bio được công bố: